Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán AP Turris VS A.S Andria Bat , lịch sử thành tích giao đấu AP Turris với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá AP Turris vs A.S Andria Bat, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử AP Turris vs A.S Andria Bat, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên AP Turris vs A.S Andria Bat, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link mazeretimsiirdir.com AP Turris VS A.S Andria Bat , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - AP Turris VS A.S Andria Bat: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp AP Turris VS A.S Andria Bat mazeretimsiirdir.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. mazeretimsiirdir.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay AP Turris VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng mazeretimsiirdir.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp AP Turris VS A.S Andria Bat ở đâu, kênh nào được xem AP Turris VS A.S Andria Bat mazeretimsiirdir.com thì mazeretimsiirdir.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do mazeretimsiirdir.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp AP Turris VS Chelsea còn có thể tại mazeretimsiirdir.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận AP TurrisVS Chelsea. AP Turris VS A.S Andria Bat Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi AP Turris VS A.S Andria Bat bắt đầu. mazeretimsiirdir.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 5 | 3 | 7 | 22/28 | 18 | 11 | 33.3% |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 10/16 | 6 | 19 | 14.3% |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 12/12 | 12 | 4 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 5 | 7 | 15/22 | 14 | 18 | 20% |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 9/8 | 12 | 12 | 37.5% |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 6/14 | 2 | 17 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
2022-03-06 |
AP Turris
|
1:0
|
A.S Andria Bat
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2021-10-24 |
A.S Andria Bat
|
1:0
|
AP Turris
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
AP Turris
Thành tích gầnđây10trậnAP Turris4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua18Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
2022-11-27
|
Messina
|
0:1
|
AP Turris
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-11-22
|
AP Turris
|
2:3
|
Pescara
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
ITA C1
|
2022-11-13
|
Gelbison
|
1:0
|
AP Turris
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-11-06
|
AP Turris
|
2:2
|
Latina
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA PRO LC
|
2022-11-02
|
Avellino
|
1:0
|
AP Turris
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-10-30
|
Audace Cerignola
|
2:1
|
AP Turris
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2022-10-23
|
AP Turris
|
2:4
|
Crotone
|
1:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
ITA C1
|
2022-10-19
|
Potenza
|
2:1
|
AP Turris
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2022-10-15
|
AP Turris
|
0:0
|
AC Monopoli
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-10-08
|
Nuova Monterosi
|
3:5
|
AP Turris
|
1:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
A.S Andria Bat
10trậnA.S Andria Bat7Thắng2Hòa1ThuaGhi bàn9Bàn thua14Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ITA C1
|
2022-11-27
|
A.S Andria Bat
|
2:0
|
Giugliano
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
ITA C1
|
2022-11-20
|
A.S Andria Bat
|
1:0
|
Nuova Monterosi
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-11-13
|
Crotone
|
2:1
|
A.S Andria Bat
|
0:1
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ITA C1
|
2022-11-06
|
A.S Andria Bat
|
1:1
|
AC Monopoli
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-10-30
|
Gelbison
|
0:0
|
A.S Andria Bat
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2022-10-22
|
Foggia
|
3:1
|
A.S Andria Bat
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2022-10-18
|
A.S Andria Bat
|
3:0
|
Messina
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2022-10-15
|
Pescara
|
3:0
|
A.S Andria Bat
|
3:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
ITA C1
|
2022-10-08
|
A.S Andria Bat
|
0:4
|
Catanzaro
|
0:3
|
Thua
|
-1Thua | 2.5lớn |
ITA PRO LC
|
2022-10-04
|
Avellino
|
1:0
|
A.S Andria Bat
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
2017-11-25
|
A.S Andria Bat
|
0:1
|
Trapani
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2016-12-03
|
Fondi
|
1:2
|
A.S Andria Bat
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2015-12-20
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:0
|
A.S Andria Bat
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2013-01-06
|
A.S Andria Bat
|
0:1
|
Nocerina
|
01
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2011-12-11
|
A.S Andria Bat
|
1:2
|
Pergocrema
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2010-12-05
|
Cavese
|
3:0
|
A.S Andria Bat
|
30
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2009-12-06
|
A.S Andria Bat
|
2:1
|
Taranto Sport
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
ITA C1
|
2004-12-19
|
Mantova
|
0:0
|
A.S Andria Bat
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
3
|
4
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
3
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
4
|
5
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
2
|
1
|
4
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
3
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
4
|
3
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
3
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
11
|
7
|
11
|
9
|
16
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4
|
9
|
Đội khách
|
0
|
6
|
2
|
6
|
5
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
8
|
9
|
15
|
5
|
19
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
6
|
12
|
3
|
9
|
Đội khách
|
2
|
4
|
3
|
3
|
2
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
6
|
1
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
5
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
4
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.47
|
1.43
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.87
|
2.29
|
1.5
|
Đội khách
|
3.93
|
4.71
|
3.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.13
|
0.86
|
Đội nhà
|
1.47
|
1.0
|
2.0
|
Đội khách
|
4.27
|
5.0
|
3.43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA C1
|
2022-12-04
|
AP Turris
|
Avellino
|
3
|
ITA C1
|
2022-12-11
|
Viterbese
|
AP Turris
|
10
|
ITA C1
|
2022-12-18
|
AP Turris
|
Foggia
|
17
|
ITA C1
|
2022-12-23
|
Francavilla
|
AP Turris
|
22
|
ITA C1
|
2023-01-08
|
AP Turris
|
Juve Stabia
|
38
|
ITA C1
|
2023-01-15
|
Taranto Sport
|
AP Turris
|
45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA C1
|
2022-12-04
|
A.S Andria Bat
|
Juve Stabia
|
3
|
ITA C1
|
2022-12-11
|
Avellino
|
A.S Andria Bat
|
10
|
ITA C1
|
2022-12-18
|
A.S Andria Bat
|
Latina
|
17
|
ITA C1
|
2022-12-23
|
Potenza
|
A.S Andria Bat
|
22
|
ITA C1
|
2023-01-08
|
A.S Andria Bat
|
Viterbese
|
38
|
ITA C1
|
2023-01-15
|
Audace Cerignola
|
A.S Andria Bat
|
45
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.02
|
2.90
2.96
|
2.69
2.82
|
82.20%
84.21%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.39
2.40
|
3.10
3.30
|
3.50
3.40
|
97.40%
98.64%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.19
2.12
|
3.01
3.07
|
3.06
3.20
|
89.63%
90.10%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.19
2.02
|
3.00
3.10
|
2.75
3.30
|
86.69%
89.23%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.05
|
2.90
3.00
|
2.90
3.40
|
88.93%
89.67%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.40
|
3.10
3.00
|
3.40
2.90
|
91.50%
91.34%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.05
|
3.00
3.10
|
3.25
3.25
|
89.51%
89.44%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.10
|
3.00
3.00
|
3.50
3.30
|
90.35%
89.88%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.02
|
3.10
3.10
|
2.80
3.30
|
88.95%
89.23%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.05
|
3.10
3.10
|
3.40
3.25
|
89.55%
89.44%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.34
2.19
|
2.98
3.10
|
2.72
2.94
|
88.45%
89.34%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.20
|
3.00
3.05
|
3.35
3.15
|
90.25%
90.92%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.10
|
3.05
3.00
|
3.35
3.25
|
89.75%
89.51%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.19
2.02
|
3.00
3.10
|
2.75
3.30
|
86.69%
89.23%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.34
2.19
|
2.98
3.10
|
2.72
2.94
|
88.45%
89.34%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.39
2.16
|
3.05
3.30
|
2.69
2.82
|
89.44%
89.24%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.32
2.08
|
2.97
3.05
|
2.83
3.18
|
89.20%
89.04%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.15
|
3.05
3.10
|
3.30
3.40
|
91.24%
92.44%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.01
2.21
|
3.00
2.96
|
3.33
3.40
|
88.41%
92.21%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
AP Turris
|
A.S Andria Bat
|
1
f.donini
|
2
C. Hadžiosmanović
|
2
|
3
|
7
e.ercolano
|
4
|
13
a.primicile
|
7
alessandro orfei
|
14
|
10
Urso
|
15
h.haoudi
|
11
g.mercurio
|
17
|
12
e.zamarion
|
18
s.stampete
|
15
F. Delvino
|
19
R. Maniero
|
18
k.candellori
|
77
G. Fasolino
|
22
|
28
g.alba
|
|
32
G. Tulli
|
|
34
l.persichini
|
|